Công suất định mức |
800W |
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
5000W |
Công suất đỉnh |
1600W |
2000W |
3000W |
4000W |
6000W |
10000W |
Đầu vào |
Điện áp DC |
12 / 24V (Tùy chọn) |
24V |
Điện áp ắc quy |
10 ~ 15V (12V) | 20 ~ 30V (24V) |
20 ~ 30V |
Điện điện DC |
74A (12V) | 37A (24V) |
138A (12V) | 69A (24V) |
185A (12V) | 92.5A (24V) |
276A (12V) | 138A (24V) |
462A (12V) | 231A (24V) |
Hao hụt khi chạy không tải |
≤ 1.0A (12V) | ≤ 0.5A (24V) |
≤ 1.8A (12V) | ≤ 1.0A (24V) |
≤ 3A (12V) | ≤ 1.5A (24V) |
≤ 3.8A (12V) | ≤ 2A (24V) |
≤ 2.5A (12V) |
Đầu ra |
Điện áp AC |
220V |
Tần số |
50HZ ± 0.5Hz |
Dạng sóng |
Sóng sin thuần (THDi < 3%) |
Bảo Vệ |
Đầu vào ắc quy, nhiệt dộ cao, điện áp cao, quá tải, đoản mạch, sạc,… |
USB |
Điện áp ra 5V |
Dòng điện ra 500mA |
Chế độ làm mát |
Quạt thông minh, tự khởi động khi nhiệt độ cao & tải cao |
Kích thước |
309 x 180 x 142m |
454 x 180 x 142mm |
529 x 180 x 142mm |
685 x 180 x 167mm |
Trọng lượng |
3.37 Kg |
5.28 Kg |
6.48 Kg |
8 Kg |